invigorating Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 -- làm cho hăng hái thêm

    • an invigorating walk.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm