homing Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 (of pigeons etc) which (can) fly home when set free a long way from home. -- về nhà

  • 1 able to take a missile etc to its target -- dẫn dường

    • These torpedoes have homing devices in their noses.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm