homeliness Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 -- tính giản dị; vẻ thô kệch

    • the homeliness of the hotel.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm