hog Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 a pig. -- lợn đực thiến

  • 1 to take or use more of than one ought to; to keep or use longer than one ought to -- chiếm giữ

  • 2 to gobble up greedily. -- tham lam

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm