grasping Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 greedy (especially for money) -- tham lam

    • a grasping old man.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm