glacé Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 iced or sugared -- ngâm đường

    • glacé cherries.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm