GB Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 short for Great Britain -- Vương quốc Anh

  • 1 short for gigabyte or gigabytes. -- gigabyte

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm