forty winks Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 a short sleep -- chợp mắt một tí

    • He always has forty winks after dinner.

  • 1 a short sleep; a nap -- giấc ngủ ngắn

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm