dope Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 any drug or drugs -- chất ma túy

  • 1 to drug -- dùng ma túy

    • They discovered that the racehorse had been doped.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm