0 finished or complete -- hoàn thành
That’s that job done at last.
1 (of food) completely cooked and ready to eat -- nấu chín
I don’t think the meat is quite done yet.
2 socially accepted -- có thể chấp nhận về mặt xã hội
It’s not the done thing to ask someone how much they earn.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
done