0 to declare formally (eg that something is true) -- chứng nhận
I certify that I witnessed the signing of the will.
1 to declare officially that (someone) is insane -- chứng nhận là mắc bệnh tâm thần
He was certified insane and transferred to a mental hospital.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
certify