boastfully Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách khoe khoang

    • She boastfully told them how much she’d spent on shoes.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm