blonde Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 a woman with light-coloured/-colored hair -- cô gái tóc hoe

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm