blockhead Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 a stupid person -- người đần độn

    • Don’t be such a blockhead!

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm