at first Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 at the beginning -- lúc đầu; ban đầu

    • At first I didn’t like him.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm