anxiously Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 -- lo lắng

    • They’re were waiting anxiously for news about their son.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm