with a will nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của with a will bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của with a will

Bản dịch của with a will Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    起勁地, 堅定地…

    More
  • 中文简体

    充满干劲地, 坚定地…

    More
  • Español

    con ilusión, con entusiasmo, con ganas…

    More
  • Français

    avec détermination…

    More
  • Malay

    bersemangat…

    More
  • Deutsch

    mit Lust und Liebe…

    More
  • Norwegian

    av hjertens lyst, av alle krefter…

    More
  • Čeština

    odhodlaně…

    More
Bản dịch khác của with a will

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm