wiring nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của wiring bằng tiếng Việt

  • 0 the (system of) wires used in connecting up a circuit etc. -- hệ thống điện

Các định nghĩa khác của wiring

Bản dịch của wiring Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (建築物中的)線路,布線…

    More
  • 中文简体

    (建筑物中的)线路,布线…

    More
  • Español

    instalación eléctrica, instalación eléctrica [feminine, singular]…

    More
  • Português

    instalação elétrica…

    More
  • Türk dili

    elektrik tesisatı/donanımı…

    More
  • Français

    installation [feminine] électrique, installation électrique…

    More
  • Čeština

    elektrické vedení…

    More
  • Dansk

    ledningsnet…

    More
Bản dịch khác của wiring

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm