wink nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của wink bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của wink

Bản dịch của wink Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    眨眼示意, 使眼色, (燈光)閃爍,明滅…

    More
  • 中文简体

    眨眼示意, 使眼色, (灯光)闪烁,明灭…

    More
  • Español

    guiñar (un ojo), guiño, guiñar…

    More
  • Português

    piscar, piscada…

    More
  • 日本語

    ウインクする, ウインク…

    More
  • Türk dili

    göz kırpmak, göz kırpma…

    More
  • Français

    faire un clin d’œil, clin [masculine] d’œil, faire un clin d’œil (à)…

    More
  • Catalan

    fer l’ullet, senyal fent l’ullet…

    More
Bản dịch khác của wink

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm