0 (also whopping great) huge; very large or big -- to lớn khác thường
a whopping lie
a whopping great deficit.
中文繁体
極大的…
中文简体
极大的…
Español
enorme, gigante…
Türk dili
çok büyük, kocaman, okkalı…
Français
énorme…
Čeština
obrovský…
Dansk
enorm…
Indonesia
besar sekali…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
whopping