wholeness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của wholeness bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự nguyên vẹn

Các định nghĩa khác của wholeness

Bản dịch của wholeness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    integridad…

    More
  • Français

    intégralité…

    More
  • Malay

    keseluruhan…

    More
  • Deutsch

    die Ganzheit…

    More
  • Norwegian

    helhet, det som er enhetlig…

    More
  • Čeština

    celistvost…

    More
  • Dansk

    helhed…

    More
  • Italiano

    interezza, totalità…

    More
Bản dịch khác của wholeness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm