weathering nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của weathering bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của weathering

Bản dịch của weathering Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (因日照、風霜等)褪色, 變形, (日照、風霜等的的)侵蝕…

    More
  • 中文简体

    (因日照、风霜等)褪色, 变形, (日照、风霜等的的)侵蚀…

    More
  • Español

    erosión, desgaste…

    More
  • Français

    météorisation…

    More
  • Čeština

    zvětrávání…

    More
  • Dansk

    forvitring…

    More
  • Indonesia

    pelapukan…

    More
  • ภาษาไทย

    การผุพังอยู่กับที่…

    More
Bản dịch khác của weathering

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm