washing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của washing bằng tiếng Việt

  • 0 (an) act of cleaning by water -- hành động giặt giũ

  • 1 clothes washed or to be washed -- quần áo giặt

    • I’ll hang the washing out to dry.

Các định nghĩa khác của washing

Bản dịch của washing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    洗衣服, 待洗的衣物, 剛洗過的衣物…

    More
  • 中文简体

    洗衣服, 待洗的衣物, 刚洗过的衣物…

    More
  • Español

    colada, lavar, hacer la colada…

    More
  • Português

    lavagem, roupa lavada/para lavar, louça para lavar…

    More
  • 日本語

    洗濯された物, 洗濯…

    More
  • Türk dili

    çamaşır…

    More
  • Français

    lessive, linge…

    More
  • Catalan

    bugada…

    More
Bản dịch khác của washing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm