wanderer nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của wanderer bằng tiếng Việt

  • 0 -- người đi lang thang

Các định nghĩa khác của wanderer

Bản dịch của wanderer Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    trotamundos, nómada, vagabundo…

    More
  • Français

    vagabond/-e…

    More
  • Malay

    pengembara, perantau…

    More
  • Deutsch

    der Wanderer / die Wandererin…

    More
  • Norwegian

    vandrer, fotturist…

    More
  • Čeština

    tulák, -čka…

    More
  • Dansk

    vandrer, vandringsmand…

    More
  • Italiano

    vagabondo, girovago…

    More
Bản dịch khác của wanderer

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm