0 -- sôi nổi, hoạt bát
Español
lleno de vida, animadamente…
Français
avec vivacité…
Malay
dgn lincah…
Deutsch
lebhaft…
Norwegian
livlig, kvikt…
Čeština
živě…
Dansk
livligt…
Italiano
in modo vivace…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
vivaciously