vivaciously nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của vivaciously bằng tiếng Việt

  • 0 -- sôi nổi, hoạt bát

Các định nghĩa khác của vivaciously

Bản dịch của vivaciously Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    lleno de vida, animadamente…

    More
  • Français

    avec vivacité…

    More
  • Malay

    dgn lincah…

    More
  • Deutsch

    lebhaft…

    More
  • Norwegian

    livlig, kvikt…

    More
  • Čeština

    živě…

    More
  • Dansk

    livligt…

    More
  • Italiano

    in modo vivace…

    More
Bản dịch khác của vivaciously

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm