viper nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của viper bằng tiếng Việt

  • 0 an adder. -- rắn vipe

Các định nghĩa khác của viper

Bản dịch của viper Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    蝰蛇(一種小毒蛇), 陰險的人…

    More
  • 中文简体

    蝰蛇(一种小毒蛇), 阴险的人…

    More
  • Español

    víbora…

    More
  • Português

    víbora…

    More
  • Türk dili

    engerek yılanı…

    More
  • Français

    vipère…

    More
  • Čeština

    zmije…

    More
  • Dansk

    hugorm…

    More
Bản dịch khác của viper

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm