villain nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của villain bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của villain

Bản dịch của villain Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    流氓, 惡棍, 罪犯…

    More
  • 中文简体

    流氓, 恶棍, 罪犯…

    More
  • Español

    malvado, malo, villano/ana [masculine-feminine…

    More
  • Português

    vilão, vilã…

    More
  • 日本語

    悪役…

    More
  • Türk dili

    kötü karakter…

    More
  • Français

    méchant [masculine], bandit [masculine], méchant/-e…

    More
  • Catalan

    malvat, dolent…

    More
Bản dịch khác của villain

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm