versus nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của versus bằng tiếng Việt

  • 0 (often abbreviated to vor vswhen written) against -- đấu với

Các định nghĩa khác của versus

Bản dịch của versus Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    以…為對手, 對, (訴訟案中)訴…

    More
  • 中文简体

    以…为对手, 对, (诉讼案中)诉…

    More
  • Español

    contra, versus…

    More
  • Português

    contra…

    More
  • 日本語

    ~対~…

    More
  • Türk dili

    ...a/e karşı…

    More
  • Français

    contre, par opposition à…

    More
  • Catalan

    contra…

    More
Bản dịch khác của versus

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm