0 (often abbreviated to vor vswhen written) against -- đấu với
the England v Wales rugby match.
中文繁体
以…為對手, 對, (訴訟案中)訴…
中文简体
以…为对手, 对, (诉讼案中)诉…
Español
contra, versus…
Português
contra…
日本語
~対~…
Türk dili
...a/e karşı…
Français
contre, par opposition à…
Catalan
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
versus