Venus nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của Venus bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của Venus

Bản dịch của Venus Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    金星…

    More
  • 中文简体

    金星…

    More
  • Español

    Venus…

    More
  • Português

    Vênus…

    More
  • 日本語

    金星…

    More
  • Türk dili

    Venüs, Güneş sisteminde Dünya'dan önce Merkür'den sonra gelen gezegen…

    More
  • Français

    Vénus…

    More
  • Catalan

    Venus…

    More
Bản dịch khác của Venus

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm