venerable nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của venerable bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của venerable

Bản dịch của venerable Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    德高望重的, 令人尊敬的, 崇高神聖的…

    More
  • 中文简体

    德高望重的, 令人尊敬的, 崇高神圣的…

    More
  • Español

    venerable…

    More
  • Português

    respeitável…

    More
  • Türk dili

    saygıdeğer, muhterem, aziz…

    More
  • Français

    vénérable…

    More
  • Čeština

    ctihodný…

    More
  • Dansk

    ærværdig…

    More
Bản dịch khác của venerable

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm