urinary nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của urinary bằng tiếng Việt

  • 0 -- thuộc nước tiểu

Các định nghĩa khác của urinary

Bản dịch của urinary Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    尿的, 泌尿的, 泌尿器官的…

    More
  • 中文简体

    尿的, 泌尿的, 泌尿器官的…

    More
  • Español

    urinario…

    More
  • Português

    urinário…

    More
  • Français

    urinaire…

    More
  • Čeština

    močový…

    More
  • Dansk

    urinvejs-…

    More
  • Indonesia

    kandung kemih…

    More
Bản dịch khác của urinary

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm