0 on -- trên, ở trên
He sat upon the floor
Please place it upon the table
Upon arrival, they went in search of a hotel.
中文繁体
在…上…
中文简体
Español
en, sobre…
Português
forma alterativa de “on”…
日本語
“on” (upon のほうが文語的)…
Türk dili
üzerine, üzerinde…
Français
sur, à…
Catalan
a, en, sobre…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
upon