unduly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của unduly bằng tiếng Việt

  • 0 -- quá đáng

Các định nghĩa khác của unduly

Bản dịch của unduly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    indebidamente, excesivamente…

    More
  • Türk dili

    aşırı derecede, gereğinden fazla, çok…

    More
  • Français

    indûment…

    More
  • Čeština

    přespříliš…

    More
  • Dansk

    urimeligt…

    More
  • Indonesia

    terlalu…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างมากเกินไป…

    More
  • Polski

    nadmiernie, zbytnio…

    More
Bản dịch khác của unduly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm