umpteen nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của umpteen bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của umpteen

Bản dịch của umpteen Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    許多, 大量…

    More
  • 中文简体

    许多, 大量…

    More
  • Español

    tropecientos, montones (de), muchísimas (veces)…

    More
  • Português

    trocentos…

    More
  • Türk dili

    sayısız, bir sürü, sayılamayacak kadar çok…

    More
  • Français

    des tas…

    More
  • Čeština

    mnoho, spousta, halda…

    More
  • Dansk

    masser af…

    More
Bản dịch khác của umpteen

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm