trifling nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của trifling bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của trifling

Bản dịch của trifling Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (問題或錢款)微不足道的,不重要的…

    More
  • 中文简体

    (问题或钱款)微不足道的,不重要的…

    More
  • Español

    sin importancia, insignificante, nimio…

    More
  • Português

    sem importância, insignificante…

    More
  • 日本語

    わずかな, 取るに足りない…

    More
  • Français

    insignifiant…

    More
  • Catalan

    insignificant, sense importància…

    More
  • العربية

    مِقدار ضَئيل…

    More
Bản dịch khác của trifling

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm