trauma nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của trauma bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của trauma

Bản dịch của trauma Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    震驚, 精神創傷,心理創傷, 損傷…

    More
  • 中文简体

    震惊, 精神创伤,心理创伤, 损伤…

    More
  • Español

    trauma, traumatismo, trauma [masculine…

    More
  • Português

    trauma…

    More
  • Türk dili

    ciddi şok, darbe, acı olay…

    More
  • Français

    traumatisme [masculine], trauma [masculine], traumatisme…

    More
  • Čeština

    trauma, šok, poranění…

    More
  • Dansk

    traume, psykisk traume, læsion…

    More
Bản dịch khác của trauma

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm