yuan

Đây là translations của từ liên quan đến yuan. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của yuan.

Bản dịch của yuan Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    元(中國標準貨幣單位)…

    More
  • 中文简体

    元(中国标准货币单位)…

    More
  • Español

    yuan…

    More
  • Français

    yuan…

    More
  • Malay

    yuan…

    More
  • Deutsch

    der Yuan…

    More
  • Norwegian

    yuan…

    More
  • Čeština

    juan (jednotka čínské měny)…

    More
  • Dansk

    yuan…

    More
  • Italiano

    yuan…

    More
  • Indonesia

    yuan…

    More
  • ภาษาไทย

    เงินหยวนของจีน…

    More
Ý nghĩa của yuan

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm