Đây là translations của từ liên quan đến yuan. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của yuan.
中文繁体
元(中國標準貨幣單位)…
More中文简体
元(中国标准货币单位)…
MoreEspañol
yuan…
MoreFrançais
yuan…
MoreMalay
yuan…
MoreDeutsch
der Yuan…
MoreNorwegian
yuan…
MoreČeština
juan (jednotka čínské měny)…
MoreDansk
yuan…
MoreItaliano
yuan…
MoreIndonesia
yuan…
Moreภาษาไทย
เงินหยวนของจีน…
More