yachting

Đây là translations của từ liên quan đến yachting. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của yachting.

Bản dịch của yachting Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    帆船(或快艇)運動…

    More
  • 中文简体

    帆船(或快艇)运动…

    More
  • Español

    navegación…

    More
  • Français

    navigation de plaisance…

    More
  • Malay

    belayar dengan perahu layar…

    More
  • Deutsch

    der Segelsport…

    More
  • Norwegian

    seilsport, seiling…

    More
  • Čeština

    jachtařství, jachting…

    More
  • Dansk

    sejlsport…

    More
  • Italiano

    (il navigare su uno yacht)…

    More
  • Indonesia

    berperahu pesiar…

    More
  • ภาษาไทย

    การแล่นเรือเที่ยว…

    More
Ý nghĩa của yachting

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm