Đây là translations của từ liên quan đến yachting. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của yachting.
中文繁体
帆船(或快艇)運動…
More中文简体
帆船(或快艇)运动…
MoreEspañol
navegación…
MoreFrançais
navigation de plaisance…
MoreMalay
belayar dengan perahu layar…
MoreDeutsch
der Segelsport…
MoreNorwegian
seilsport, seiling…
MoreČeština
jachtařství, jachting…
MoreDansk
sejlsport…
MoreItaliano
(il navigare su uno yacht)…
MoreIndonesia
berperahu pesiar…
Moreภาษาไทย
การแล่นเรือเที่ยว…
More