Đây là translations của từ liên quan đến y-axis. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của y-axis.
中文繁体
Y軸,縱軸(沿圖表或地圖的一側從上到下排列的一組數字或座標)…
More中文简体
Y轴,纵轴(沿图表或地图的侧面从上到下排列的图线或坐标)…
MoreEspañol
eje y, eje Y…
MorePortuguês
eixo y…
MoreFrançais
axe y…
MoreČeština
osa y…
MoreDansk
y-akse…
MoreIndonesia
sumbu y…
Moreภาษาไทย
แกนหรือเส้นแนวตั้ง (แกนY)…
MorePolski
oś rzędnych…
MoreMalay
paksi Y…
MoreDeutsch
die y-Achse…
MoreNorwegian
y-akse…
MoreItaliano
asse delle x…
More