y-axis

Đây là translations của từ liên quan đến y-axis. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của y-axis.

Bản dịch của y-axis Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    Y軸,縱軸(沿圖表或地圖的一側從上到下排列的一組數字或座標)…

    More
  • 中文简体

    Y轴,纵轴(沿图表或地图的侧面从上到下排列的图线或坐标)…

    More
  • Español

    eje y, eje Y…

    More
  • Português

    eixo y…

    More
  • Français

    axe y…

    More
  • Čeština

    osa y…

    More
  • Dansk

    y-akse…

    More
  • Indonesia

    sumbu y…

    More
  • ภาษาไทย

    แกนหรือเส้นแนวตั้ง (แกนY)…

    More
  • Polski

    oś rzędnych…

    More
  • Malay

    paksi Y…

    More
  • Deutsch

    die y-Achse…

    More
  • Norwegian

    y-akse…

    More
  • Italiano

    asse delle x…

    More
Ý nghĩa của y-axis

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm