wryly

Đây là translations của từ liên quan đến wryly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của wryly.

Bản dịch của wryly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    irónicamente…

    More
  • Français

    avec une grande ironie…

    More
  • Malay

    secara sinis…

    More
  • Deutsch

    schief…

    More
  • Norwegian

    tørt, beskt, ironisk…

    More
  • Čeština

    s trpkou ironií…

    More
  • Dansk

    ironiskt, spydigt…

    More
  • Italiano

    ironicamente…

    More
  • Indonesia

    secara sinis…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างบิดเบี้ยว…

    More
Ý nghĩa của wryly

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm