Đây là translations của từ liên quan đến wingspan. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của wingspan.
中文繁体
(鳥類、昆蟲或飛機等的)翼展…
More中文简体
(鸟类、昆虫或飞机等的)翼展…
MoreEspañol
envergadura…
MorePortuguês
envergadura…
MoreFrançais
envergure…
MoreČeština
rozpětí křídel…
MoreDansk
vingefang…
MoreIndonesia
rentang sayap…
Moreภาษาไทย
ระยะระหว่างปลายปีกสองข้างของนก หรือเครื่องบิน…
MoreMalay
lebar sayap dari hujung ke hujung…
MoreDeutsch
die Spannweite…
MoreNorwegian
vingespenn…
MoreItaliano
(apertura alare)…
More