whom

Đây là translations của từ liên quan đến whom. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của whom.

Bản dịch của whom Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (作受詞時代替 who)…

    More
  • 中文简体

    (作宾语时代替 who)…

    More
  • Español

    quien, a quien, quien/quienes…

    More
  • Português

    quem, que, o qual…

    More
  • 日本語

    “who” の目的格…

    More
  • Türk dili

    kimi, kime…

    More
  • Français

    que, qui, (à) qui…

    More
  • Catalan

    qui…

    More
  • العربية

    الَّذي, الّتي…

    More
  • Čeština

    komu, koho, kým…

    More
  • Dansk

    hvem, der, som…

    More
  • Indonesia

    siapa, yang…

    More
  • ภาษาไทย

    ใคร ทำหน้าที่เป็นกรรม, ผู้ซึ่ง, ผู้ที่…

    More
  • Polski

    kogo, którego, których…

    More
  • Malay

    siapa, yang…

    More
  • Deutsch

    wen, wem, den/die/das…

    More
  • Norwegian

    som, hvem…

    More
  • 한국어.

    “who”의 목적격…

    More
  • Italiano

    chi, che, il quale…

    More
  • русский язык

    кого, кому, кем…

    More
Ý nghĩa của whom

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm