Đây là translations của từ liên quan đến well-nigh. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của well-nigh.
中文繁体
幾乎, 非常接近…
More中文简体
几乎, 非常接近…
MoreEspañol
prácticamente…
MoreFrançais
presque…
MoreMalay
hampir-hampir…
MoreDeutsch
beinahe…
MoreNorwegian
nesten, nær…
MoreČeština
skoro…
MoreDansk
næsten…
MoreItaliano
quasi…
MoreIndonesia
hampir…
Moreภาษาไทย
ใกล้มาถึง…
More