well-nigh

Đây là translations của từ liên quan đến well-nigh. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của well-nigh.

Bản dịch của well-nigh Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    幾乎, 非常接近…

    More
  • 中文简体

    几乎, 非常接近…

    More
  • Español

    prácticamente…

    More
  • Français

    presque…

    More
  • Malay

    hampir-hampir…

    More
  • Deutsch

    beinahe…

    More
  • Norwegian

    nesten, nær…

    More
  • Čeština

    skoro…

    More
  • Dansk

    næsten…

    More
  • Italiano

    quasi…

    More
  • Indonesia

    hampir…

    More
  • ภาษาไทย

    ใกล้มาถึง…

    More
Ý nghĩa của well-nigh

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm