Đây là translations của từ liên quan đến weakly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của weakly.
Español
débimente…
MoreFrançais
faiblement…
MoreMalay
dengan lemah…
MoreDeutsch
schwächlich…
MoreNorwegian
svakt, kraftløst…
MoreČeština
slabě…
MoreDansk
svagt, slapt…
MoreItaliano
debolmente…
MoreIndonesia
dengan lemah…
Moreภาษาไทย
อย่างอ่อนแอ, อย่างไม่แข็งแรง…
More