weakly

Đây là translations của từ liên quan đến weakly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của weakly.

Bản dịch của weakly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    débimente…

    More
  • Français

    faiblement…

    More
  • Malay

    dengan lemah…

    More
  • Deutsch

    schwächlich…

    More
  • Norwegian

    svakt, kraftløst…

    More
  • Čeština

    slabě…

    More
  • Dansk

    svagt, slapt…

    More
  • Italiano

    debolmente…

    More
  • Indonesia

    dengan lemah…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างอ่อนแอ, อย่างไม่แข็งแรง…

    More
Ý nghĩa của weakly

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm