waylay

Đây là translations của từ liên quan đến waylay. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của waylay.

Bản dịch của waylay Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指為攻擊某人或與之談話而)伏擊,攔截…

    More
  • 中文简体

    (尤指为攻击某人或与之谈话而)伏击,拦截…

    More
  • Español

    atacar…

    More
  • Français

    attaquer…

    More
  • Malay

    menahan…

    More
  • Deutsch

    auflauern…

    More
  • Norwegian

    passe opp, overfalle…

    More
  • Čeština

    napadnout…

    More
  • Dansk

    passe op…

    More
  • Italiano

    (tendere un’imboscata)…

    More
  • Indonesia

    menyerang…

    More
  • ภาษาไทย

    ดักโจมตี, ดักปล้น, ซุ่มโจมตี…

    More
Ý nghĩa của waylay

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm