Đây là translations của từ liên quan đến waylay. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của waylay.
中文繁体
(尤指為攻擊某人或與之談話而)伏擊,攔截…
More中文简体
(尤指为攻击某人或与之谈话而)伏击,拦截…
MoreEspañol
atacar…
MoreFrançais
attaquer…
MoreMalay
menahan…
MoreDeutsch
auflauern…
MoreNorwegian
passe opp, overfalle…
MoreČeština
napadnout…
MoreDansk
passe op…
MoreItaliano
(tendere un’imboscata)…
MoreIndonesia
menyerang…
Moreภาษาไทย
ดักโจมตี, ดักปล้น, ซุ่มโจมตี…
More