watt

Đây là translations của từ liên quan đến watt. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của watt.

Bản dịch của watt Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    瓦,瓦特(電功率單位)…

    More
  • 中文简体

    瓦,瓦特(电功率单位)…

    More
  • Español

    vatio, vatio [masculine, singular]…

    More
  • Português

    watt…

    More
  • 日本語

    ワット(電力の単位)…

    More
  • Türk dili

    elektrik akımı ölçüm birimi, vat…

    More
  • Français

    watt [masculine], watt…

    More
  • Catalan

    watt…

    More
  • العربية

    وات (وَحْدة لِقِياس الكَهْرُباء)…

    More
  • Čeština

    watt…

    More
  • Dansk

    watt…

    More
  • Indonesia

    watt…

    More
  • ภาษาไทย

    หน่วยวัดกำลังไฟฟ้า…

    More
  • Polski

    wat…

    More
  • Malay

    watt…

    More
  • Deutsch

    das Watt…

    More
  • Norwegian

    watt [masculine], watt…

    More
  • 한국어.

    와트…

    More
  • Italiano

    watt…

    More
  • русский язык

    ватт…

    More
Ý nghĩa của watt

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm