watchfulness

Đây là translations của từ liên quan đến watchfulness. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của watchfulness.

Bản dịch của watchfulness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    vigilancia…

    More
  • Français

    vigilance…

    More
  • Malay

    sifat berjaga-jaga, sifat berhati-hati…

    More
  • Deutsch

    die Wachsamkeit…

    More
  • Norwegian

    påpasselighet, årvåkenhet…

    More
  • Čeština

    bdělost…

    More
  • Dansk

    agtpågivenhed…

    More
  • Italiano

    vigilanza…

    More
  • Indonesia

    kewaspadaan…

    More
  • ภาษาไทย

    การเฝ้ามองอย่างะมัดระวัง…

    More
Ý nghĩa của watchfulness

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm