Đây là translations của từ liên quan đến watchfulness. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của watchfulness.
Español
vigilancia…
MoreFrançais
vigilance…
MoreMalay
sifat berjaga-jaga, sifat berhati-hati…
MoreDeutsch
die Wachsamkeit…
MoreNorwegian
påpasselighet, årvåkenhet…
MoreČeština
bdělost…
MoreDansk
agtpågivenhed…
MoreItaliano
vigilanza…
MoreIndonesia
kewaspadaan…
Moreภาษาไทย
การเฝ้ามองอย่างะมัดระวัง…
More