wares

Đây là translations của từ liên quan đến wares. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của wares.

Bản dịch của wares Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (在市場上或街邊出售的)商品,貨物, (公司的)產品…

    More
  • 中文简体

    (在市场上或街边出售的)商品,货物, (公司的)产品…

    More
  • Español

    mercancías…

    More
  • Português

    mercadorias, artigos…

    More
  • Türk dili

    satılık mal, eşya…

    More
  • Français

    marchandises…

    More
  • Čeština

    zboží…

    More
  • Dansk

    varer…

    More
  • Indonesia

    barang dagangan…

    More
  • ภาษาไทย

    สินค้า…

    More
  • Polski

    towary…

    More
  • Malay

    barang dagangan…

    More
  • Deutsch

    die Waren (pl.)…

    More
  • Norwegian

    varer, gods, kram…

    More
  • русский язык

    товары, изделия…

    More
  • Italiano

    articoli…

    More
Ý nghĩa của wares

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm