urea

Đây là translations của từ liên quan đến urea. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của urea.

Bản dịch của urea Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    尿素…

    More
  • 中文简体

    尿素…

    More
  • Español

    urea…

    More
  • Français

    urée…

    More
  • Čeština

    močovina…

    More
  • Dansk

    urea, urinstof…

    More
  • Indonesia

    pupuk urea…

    More
  • ภาษาไทย

    สารประกอบชนิดหนึ่งที่พบในปัสสาวะ…

    More
  • Polski

    mocznik…

    More
  • Malay

    urea…

    More
  • Deutsch

    der Harnstoff…

    More
  • Norwegian

    urea…

    More
  • Italiano

    urea…

    More
Ý nghĩa của urea

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm