Đây là translations của từ liên quan đến urea. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của urea.
中文繁体
尿素…
More中文简体
尿素…
MoreEspañol
urea…
MoreFrançais
urée…
MoreČeština
močovina…
MoreDansk
urea, urinstof…
MoreIndonesia
pupuk urea…
Moreภาษาไทย
สารประกอบชนิดหนึ่งที่พบในปัสสาวะ…
MorePolski
mocznik…
MoreMalay
urea…
MoreDeutsch
der Harnstoff…
MoreNorwegian
urea…
MoreItaliano
urea…
More