Đây là translations của từ liên quan đến unflinchingly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của unflinchingly.
Español
resueltamente, impávidamente…
MoreFrançais
résolument…
MoreMalay
dgn tdk berasa gentar…
MoreDeutsch
unerschrocken…
MoreNorwegian
standhaftig, uten å vike…
MoreČeština
neochvějně…
MoreDansk
usvigeligt, hårdnakket…
MoreItaliano
risolutamente…
MoreIndonesia
dengan gigih…
Moreภาษาไทย
อย่างไม่หวั่นเกรง…
More