unflinchingly

Đây là translations của từ liên quan đến unflinchingly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của unflinchingly.

Bản dịch của unflinchingly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    resueltamente, impávidamente…

    More
  • Français

    résolument…

    More
  • Malay

    dgn tdk berasa gentar…

    More
  • Deutsch

    unerschrocken…

    More
  • Norwegian

    standhaftig, uten å vike…

    More
  • Čeština

    neochvějně…

    More
  • Dansk

    usvigeligt, hårdnakket…

    More
  • Italiano

    risolutamente…

    More
  • Indonesia

    dengan gigih…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างไม่หวั่นเกรง…

    More
Ý nghĩa của unflinchingly

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm